Monday 03 June 2024
014154 VEF đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Rial Iran?
014154 Venezuela Bolivar Fuerte =
164,98 Rial Iran
1 VEF = 0,0117 IRR
1 IRR = 85,79 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Rial Iran = 0,0117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 014154 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 014154 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 014154 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang IRR (Rial Iran) ✅ VEF to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 014154 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 014154 Venezuela Bolivar Fuerte ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 014154 VEF đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 014154 VEF = 164.979024 IRR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 014154 VEF = 164.979024 IRR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 014154 VEF = 164.979024 IRR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 014154 VEF = 164.936562 IRR | -0.000003 IRR | -0.025738 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 014154 VEF = 164.979024 IRR | +0.000003 IRR | +0.025744 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 014154 VEF = 164.342094 IRR | -0.000045 IRR | -0.386067 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 014154 VEF = 164.398710 IRR | +0.000004 IRR | +0.034450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | VEF | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0000 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 0.0037 | 0.0000 |
IRR | 42,224.9998 | 45,750.5361 | 53,646.0237 | 30,982.8667 | 268.8240 | 1 | 0.0117 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,925,014.1227 | 4,602,381.0506 | 2,658,071.3464 | 23,062.8578 | 85.7917 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Rial Iran = 0,0117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.