Thursday 20 June 2024
30 VEF đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
30 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0373 Malagasy Ariary
1 VEF = 0,00124 MGA
1 MGA = 804,98 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 0,00124
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 30 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ VEF to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 VEF đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 30 VEF = 0.037260 MGA | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 30 VEF = 0.037020 MGA | -0.000008 MGA | -0.644122 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 30 VEF = 0.037020 MGA | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 30 VEF = 0.036840 MGA | -0.000006 MGA | -0.486224 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 30 VEF = 0.036780 MGA | -0.000002 MGA | -0.162866 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 30 VEF = 0.037020 MGA | +0.000008 MGA | +0.652529 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 30 VEF = 0.037320 MGA | +0.000010 MGA | +0.810373 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | VEF | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 0.0000 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 0.0352 | 0.0000 |
MGA | 4,506.8217 | 4,825.7560 | 5,708.8121 | 3,286.0171 | 28.3847 | 1 | 0.0012 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,909.6748 | 4,588,704.2047 | 2,641,278.1008 | 22,815.4206 | 803.7932 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
![Venezuela](/media/countries/img/ve.png)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
![Madagascar](/media/countries/img/mg.png)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Malagasy Ariary = 0,00124.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.