Monday 17 June 2024
3.99 VEF đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
3.99 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000519 Đồng Mauritian Rupi
1 VEF = 0,0000130 MUR
1 MUR = 76.895,68 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0000130
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 3.99 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3.99 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3.99 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ VEF to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3.99 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 3.99 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3.99 VEF đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 3.99 VEF = 0.00005149 MUR | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 3.99 VEF = 0.00005141 MUR | -0.00000002 MUR | -0.16497804 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 3.99 VEF = 0.00005149 MUR | +0.00000002 MUR | +0.16536709 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 3.99 VEF = 0.00005137 MUR | -0.00000003 MUR | -0.23616527 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 3.99 VEF = 0.00005132 MUR | -0.00000001 MUR | -0.08962406 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 3.99 VEF = 0.00005124 MUR | -0.00000002 MUR | -0.16704044 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 3.99 VEF = 0.00005132 MUR | +0.00000002 MUR | +0.16057636 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | VEF | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0212 | 0.0000 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0198 | 0.0000 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0168 | 0.0000 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0292 | 0.0000 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 3.3459 | 0.0000 |
MUR | 47.1198 | 50.4689 | 59.6905 | 34.2860 | 0.2989 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,880,031.4194 | 4,588,983.2233 | 2,635,896.8173 | 22,977.1361 | 76,879.5920 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
![Venezuela](/media/countries/img/ve.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0000130.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.