Tuesday 18 June 2024
210085 VEF đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
210085 Venezuela Bolivar Fuerte =
5,15 Đồng rúp Nga
1 VEF = 0,0000245 RUB
1 RUB = 40.828,42 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,0000245
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 210085 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 210085 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 210085 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ VEF to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 210085 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 210085 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 210085 VEF đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 210085 VEF = 5.14555749 RUB | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 210085 VEF = 5.16198719 RUB | +0.00000008 RUB | +0.31929869 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 210085 VEF = 5.15120437 RUB | -0.00000005 RUB | -0.20888899 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 210085 VEF = 5.17926689 RUB | +0.00000013 RUB | +0.54477598 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 210085 VEF = 5.09623941 RUB | -0.00000040 RUB | -1.60307404 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 210085 VEF = 5.18315704 RUB | +0.00000041 RUB | +1.70552479 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 210085 VEF = 5.17581078 RUB | -0.00000003 RUB | -0.14173316 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | VEF | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0113 | 0.0000 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0000 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0000 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0000 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 1.7767 | 0.0000 |
RUB | 88.7262 | 95.1580 | 112.6611 | 64.5164 | 0.5628 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,885,149.8101 | 4,599,774.6612 | 2,634,104.7333 | 22,979.7662 | 40,828.4294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng rúp Nga = 0,0000245.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.