Thursday 30 May 2024
1000000000 VEF đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1000000000 Venezuela Bolivar Fuerte =
1.035,40 Saudi Riyal
1 VEF = 0,00000104 SAR
1 SAR = 965.810,10 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00000104
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000000000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ VEF to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1000000000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000000 VEF đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000000000 VEF = 1,035.38300000 SAR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000000000 VEF = 1,035.33700000 SAR | - | -0.00444280 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000000000 VEF = 1,035.34500000 SAR | - | +0.00077270 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000000000 VEF = 1,035.34800000 SAR | - | +0.00028976 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000000000 VEF = 1,035.12700000 SAR | - | -0.02134548 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000000000 VEF = 1,035.23800000 SAR | - | +0.01072332 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000000000 VEF = 1,035.25000000 SAR | - | +0.00115915 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | VEF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2667 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2457 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2106 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3646 | 0.0000 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 41.8569 | 0.0000 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,214.4200 | 4,587,780.1981 | 2,649,711.1030 | 23,080.1925 | 966,064.7598 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Saudi Riyal = 0,00000104.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.