Saturday 04 May 2024
10 VEF đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Somali Shilling?
10 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00157 Somali Shilling
1 VEF = 0,000157 SOS
1 SOS = 6.349,74 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Somali Shilling = 0,000157
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 10 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang SOS (Somali Shilling) ✅ VEF to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VEF đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 VEF = 0.001570 SOS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 VEF = 0.001570 SOS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 VEF = 0.001570 SOS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 VEF = 0.001580 SOS | +0.000001 SOS | +0.636943 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 VEF = 0.00157751 SOS | -0.00000025 SOS | -0.15780523 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 VEF = 0.00157761 SOS | +0.00000001 SOS | +0.00672771 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 VEF = 0.00157763 SOS | - | +0.00089847 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SOS | VEF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0018 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0016 | 0.0000 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0014 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0024 | 0.0000 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.2683 | 0.0000 |
SOS | 570.5037 | 614.5351 | 715.8678 | 417.3857 | 3.7274 | 1 | 0.0002 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,902,140.9322 | 4,545,577.5020 | 2,650,292.6689 | 23,668.2996 | 6,349.7446 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Somali Shilling = 0,000157.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.