Wednesday 12 June 2024
10.3 VEF đến STD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
10.3 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0589 São Tomé và Príncipe Dobra
1 VEF = 0,00571 STD
1 STD = 175,01 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 0,00571
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 10.3 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.3 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.3 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ VEF to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.3 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 10.3 Venezuela Bolivar Fuerte ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.3 VEF đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.3 VEF = 0.058854 STD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.3 VEF = 0.058854 STD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.3 VEF = 0.058854 STD | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.3 VEF = 0.058854 STD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.3 VEF = 0.058854 STD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.3 VEF = 0.058854 STD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.3 VEF = 0.058854 STD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | STD | VEF | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0000 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 0.0076 | 0.0000 |
STD | 20,697.9810 | 22,234.3525 | 26,369.2398 | 15,034.8712 | 131.7302 | 1 | 0.0057 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,891,447.6775 | 4,615,134.0241 | 2,631,397.2785 | 23,055.3725 | 175.0196 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến São Tomé và Príncipe Dobra = 0,00571.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.