Wednesday 12 June 2024
8000 VEF đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
8000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0237 Tajikistan Somoni
1 VEF = 0,00000296 TJS
1 TJS = 338.067,32 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,00000296
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 8000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ VEF to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 8000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8000 VEF đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8000 VEF = 0.02366393 TJS | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 8000 VEF = 0.02349370 TJS | -0.00000002 TJS | -0.71937339 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 8000 VEF = 0.02395014 TJS | +0.00000006 TJS | +1.94285310 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 8000 VEF = 0.02386324 TJS | -0.00000001 TJS | -0.36285377 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 8000 VEF = 0.02370362 TJS | -0.00000002 TJS | -0.66891168 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 8000 VEF = 0.02361704 TJS | -0.00000001 TJS | -0.36524385 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 8000 VEF = 0.02362986 TJS | - | +0.05426590 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | VEF | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0933 | 0.0000 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0868 | 0.0000 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0732 | 0.0000 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.1283 | 0.0000 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 14.6813 | 0.0000 |
TJS | 10.7155 | 11.5218 | 13.6703 | 7.7932 | 0.0681 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,895,134.0126 | 4,621,486.9356 | 2,634,631.5638 | 23,027.0152 | 338,067.3146 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Tajikistan Somoni = 0,00000296.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.