Thursday 23 May 2024
1.30003000 VEF đến TTD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng đô la Trinidad và Tobago
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng đô la Trinidad và Tobago của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Trinidad và Tobago loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Trinidad và Tobago hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng đô la Trinidad và Tobago máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng đô la Trinidad và Tobago?
1.30003000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00000244 Đồng đô la Trinidad và Tobago
1 VEF = 0,00000188 TTD
1 TTD = 533.185,06 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng đô la Trinidad và Tobago = 0,00000188
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng đô la Trinidad và Tobago
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Trinidad và Tobago với số lượng 1.30003000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.30003000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.30003000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang TTD (Đồng đô la Trinidad và Tobago) ✅ VEF to TTD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.30003000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng đô la Trinidad và Tobago ( TTD )
So sánh giá của 1.30003000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng đô la Trinidad và Tobago trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.30003000 VEF đến TTD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1.30003000 VEF = 0.00000244 TTD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1.30003000 VEF = 0.00000244 TTD | - | -0.02181926 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1.30003000 VEF = 0.00000244 TTD | - | +0.07171511 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1.30003000 VEF = 0.00000242 TTD | -0.00000001 TTD | -0.57032376 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1.30003000 VEF = 0.00000242 TTD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1.30003000 VEF = 0.00000244 TTD | +0.00000001 TTD | +0.51755482 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1.30003000 VEF = 0.00000244 TTD | - | +0.01125705 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TTD | VEF | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.1473 | 0.0000 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.1361 | 0.0000 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.1159 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.2014 | 0.0000 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 23.1423 | 0.0000 |
TTD | 6.7866 | 7.3474 | 8.6294 | 4.9650 | 0.0432 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,921,912.0838 | 4,606,208.3215 | 2,650,224.8064 | 23,065.1355 | 533,780.1748 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to TTD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng đô la Trinidad và Tobago = 0,00000188.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.