Friday 03 May 2024
1000 VEF đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1000 Venezuela Bolivar Fuerte =
1,05 Ugilling Shilling
1 VEF = 0,00105 UGX
1 UGX = 953,29 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 0,00105
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ VEF to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VEF đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 VEF = 1.04916855 UGX | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 VEF = 1.051000 UGX | +0.000002 UGX | +0.174562 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 VEF = 1.053000 UGX | +0.000002 UGX | +0.190295 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 VEF = 1.05283402 UGX | -0.00000017 UGX | -0.01576257 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 VEF = 1.05299883 UGX | +0.00000016 UGX | +0.01565420 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VEF = 1.05554384 UGX | +0.00000255 UGX | +0.24169167 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VEF = 1.05554384 UGX | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | VEF | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0004 | 0.0000 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.0404 | 0.0000 |
UGX | 3,789.7954 | 4,068.4780 | 4,757.1052 | 2,771.4325 | 24.7680 | 1 | 0.0010 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,888,936.9367 | 4,547,175.1242 | 2,649,129.7923 | 23,674.9620 | 955.8702 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Ugilling Shilling = 0,00105.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.