Thursday 16 May 2024
10 VEF đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
10 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00167 CFA Franc BEAC
1 VEF = 0,000167 XAF
1 XAF = 5.973,68 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 0,000167
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 10 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ VEF to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VEF đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 VEF = 0.001680 XAF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 VEF = 0.001680 XAF | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 VEF = 0.001680 XAF | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 VEF = 0.001680 XAF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 VEF = 0.001680 XAF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 VEF = 0.001690 XAF | +0.000001 XAF | +0.595238 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 VEF = 0.001680 XAF | -0.000001 XAF | -0.591716 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | XAF | |
USD | 1 | 1.0883 | 1.2684 | 0.7345 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0017 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1656 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0015 |
GBP | 0.7884 | 0.8580 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0013 |
CAD | 1.3614 | 1.4816 | 1.7269 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0022 |
JPY | 154.8330 | 168.4973 | 196.3939 | 113.7282 | 1 | 0.0000 | 0.2555 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,942,249.2362 | 4,594,932.0562 | 2,660,843.7705 | 23,396.5129 | 1 | 5,978.7080 |
XAF | 605.9089 | 659.3815 | 768.5493 | 445.0533 | 3.9133 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến CFA Franc BEAC = 0,000167.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.