Sunday 28 April 2024
1000 VND đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1000 Vietnamese Dong =
15,37 Kịch Armenia
1 VND = 0,0154 AMD
1 AMD = 65,06 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 0,0154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ VND to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 15.37074601 AMD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 15.37074601 AMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 15.38323468 AMD | +0.00001249 AMD | +0.08124963 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 15.36044183 AMD | -0.00002279 AMD | -0.14816682 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 15.32143709 AMD | -0.00003900 AMD | -0.25392984 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 15.41562902 AMD | +0.00009419 AMD | +0.61477220 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 15.46922179 AMD | +0.00005359 AMD | +0.34765220 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 0.0062 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 0.0153 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,545.6383 | 162.4146 | 65.1761 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Kịch Armenia = 0,0154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.