Wednesday 01 May 2024
10 VND đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
10 Vietnamese Dong =
0,0331 Ngultrum Bhutan
1 VND = 0,00331 BTN
1 BTN = 301,66 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,00331
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 10 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vietnamese Dong (VND) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VND (Vietnamese Dong) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ VND to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vietnamese Dong ( VND ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 10 Vietnamese Dong ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VND đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 VND = 0.03314964 BTN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 VND = 0.03294347 BTN | -0.00002062 BTN | -0.62195292 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 VND = 0.03291589 BTN | -0.00000276 BTN | -0.08371498 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 VND = 0.03295711 BTN | +0.00000412 BTN | +0.12521591 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 VND = 0.03295711 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 VND = 0.03284566 BTN | -0.00001114 BTN | -0.33816410 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 VND = 0.03284566 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | VND | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0119 | 0.0000 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0000 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5813 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0000 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7204 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0001 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.6580 | 1 | 1.8796 | 0.0062 |
BTN | 84.0178 | 89.6524 | 104.9448 | 61.0016 | 0.5320 | 1 | 0.0033 |
VND | 25,345.0000 | 27,044.7634 | 31,657.9023 | 18,401.8790 | 160.4936 | 301.6624 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Ngultrum Bhutan = 0,00331.
Vietnamese Dong | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₫ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
₫ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
₫ 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.03 |
₫ 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.17 |
₫ 100 | དངུལ་ཀྲམ 0.33 |
₫ 250 | དངུལ་ཀྲམ 0.83 |
₫ 500 | དངུལ་ཀྲམ 1.66 |
₫ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 3.31 |
Ngultrum Bhutan | Vietnamese Dong |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₫ 301.66 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₫ 1,508.31 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₫ 3,016.62 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₫ 15,083.12 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₫ 30,166.24 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₫ 75,415.59 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₫ 150,831.18 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₫ 301,662.37 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.