Sunday 23 June 2024
0.4 VND đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to euro
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến euro?
0.4 Vietnamese Dong =
0,0000147 euro
1 VND = 0,0000367 EUR
1 EUR = 27.246,44 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến euro = 0,0000367
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.4 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.4 Vietnamese Dong (VND) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.4 VND (Vietnamese Dong) sang EUR (euro) ✅ VND to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.4 Vietnamese Dong ( VND ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.4 Vietnamese Dong ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.4 VND đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.4 VND = 0.00001468 EUR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.4 VND = 0.00001468 EUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.4 VND = 0.00001468 EUR | -0.00000001 EUR | -0.01601384 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.4 VND = 0.00001462 EUR | -0.00000014 EUR | -0.37031342 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.4 VND = 0.00001463 EUR | +0.00000003 EUR | +0.07412496 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.4 VND = 0.00001464 EUR | +0.00000001 EUR | +0.02053200 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.4 VND = 0.00001468 EUR | +0.00000011 EUR | +0.31211273 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VND | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0000 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0000 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0001 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.0063 |
VND | 25,455.0000 | 27,246.4544 | 32,209.4914 | 18,580.9701 | 159.3178 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
![Việt Nam](/media/countries/img/vn.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến euro = 0,0000367.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.