Saturday 01 June 2024
00153 VND đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to euro
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến euro?
00153 Vietnamese Dong =
0,00554 euro
1 VND = 0,0000362 EUR
1 EUR = 27.629,88 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến euro = 0,0000362
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 00153 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00153 Vietnamese Dong (VND) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00153 VND (Vietnamese Dong) sang EUR (euro) ✅ VND to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00153 Vietnamese Dong ( VND ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 00153 Vietnamese Dong ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00153 VND đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00153 VND = 0.00553748 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00153 VND = 0.00554694 EUR | +0.00000006 EUR | +0.17085443 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00153 VND = 0.00556404 EUR | +0.00000011 EUR | +0.30827693 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00153 VND = 0.00553738 EUR | -0.00000017 EUR | -0.47927846 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00153 VND = 0.00553541 EUR | -0.00000001 EUR | -0.03549738 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00153 VND = 0.00553599 EUR | - | +0.01039320 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00153 VND = 0.00553380 EUR | -0.00000001 EUR | -0.03955903 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VND | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0062 |
VND | 25,471.0000 | 27,648.3039 | 32,257.7377 | 18,630.7282 | 162.2821 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến euro = 0,0000362.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.