Thursday 20 June 2024
8000 VND đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
8000 Vietnamese Dong =
7,77 Honduras Lempira
1 VND = 0,000972 HNL
1 HNL = 1.029,12 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,000972
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 8000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8000 Vietnamese Dong (VND) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8000 VND (Vietnamese Dong) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ VND to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 8000 Vietnamese Dong ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8000 VND đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 8000 VND = 7.77361770 HNL | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 8000 VND = 7.75602746 HNL | -0.00000220 HNL | -0.22628123 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 8000 VND = 7.75140068 HNL | -0.00000058 HNL | -0.05965400 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 8000 VND = 7.76384870 HNL | +0.00000156 HNL | +0.16059055 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 8000 VND = 7.74922383 HNL | -0.00000183 HNL | -0.18837133 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 8000 VND = 7.74922383 HNL | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 8000 VND = 7.80877225 HNL | +0.00000744 HNL | +0.76844361 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | VND | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0404 | 0.0000 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 0.0377 | 0.0000 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0318 | 0.0000 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.0001 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 6.4060 | 0.0062 |
HNL | 24.7347 | 26.5285 | 31.4283 | 18.0393 | 0.1561 | 1 | 0.0010 |
VND | 25,454.0000 | 27,300.0279 | 32,342.2531 | 18,563.9114 | 160.6427 | 1,029.0814 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
![Việt Nam](/media/countries/img/vn.png)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Honduras Lempira = 0,000972.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.