Thursday 02 May 2024
10000 VND đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
10000 Vietnamese Dong =
34,91 Som Kyrgystani
1 VND = 0,00349 KGS
1 KGS = 286,45 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,00349
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Vietnamese Dong (VND) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VND (Vietnamese Dong) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ VND to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 10000 Vietnamese Dong ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VND đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 VND = 34.94172700 KGS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 VND = 34.98997891 KGS | +0.00000483 KGS | +0.13809250 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 VND = 34.98196881 KGS | -0.00000080 KGS | -0.02289255 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 VND = 35.03926283 KGS | +0.00000573 KGS | +0.16378157 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 VND = 35.03927375 KGS | - | +0.00003118 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 VND = 35.03927375 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 VND = 35.07319395 KGS | +0.00000339 KGS | +0.09680622 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | VND | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0113 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0105 | 0.0000 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0155 | 0.0001 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 1.7341 | 0.0061 |
KGS | 88.6821 | 94.9387 | 110.9150 | 64.6484 | 0.5767 | 1 | 0.0035 |
VND | 25,405.0000 | 27,197.3313 | 31,774.1229 | 18,520.0035 | 165.1976 | 286.4727 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Som Kyrgystani = 0,00349.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.