Saturday 15 June 2024
0005590 VND đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0005590 Vietnamese Dong =
197,74 Won Bắc Triều Tiên
1 VND = 0,0354 KPW
1 KPW = 28,27 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,0354
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0005590 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0005590 Vietnamese Dong (VND) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0005590 VND (Vietnamese Dong) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ VND to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0005590 Vietnamese Dong ( VND ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0005590 Vietnamese Dong ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0005590 VND đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0005590 VND = 197.95399146 KPW | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0005590 VND = 197.75936866 KPW | -0.00003482 KPW | -0.09831718 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0005590 VND = 197.71273599 KPW | -0.00000834 KPW | -0.02358052 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0005590 VND = 197.84491323 KPW | +0.00002365 KPW | +0.06685318 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0005590 VND = 197.89939177 KPW | +0.00000975 KPW | +0.02753598 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0005590 VND = 197.99284838 KPW | +0.00001672 KPW | +0.04722430 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0005590 VND = 197.99284838 KPW | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | VND | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7279 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6790 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0000 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0000 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.0001 |
JPY | 157.4250 | 168.7571 | 199.4891 | 114.5889 | 1 | 0.1749 | 0.0062 |
KPW | 900.0001 | 964.7855 | 1,140.4808 | 655.1054 | 5.7170 | 1 | 0.0354 |
VND | 25,455.0000 | 27,287.3452 | 32,256.5929 | 18,528.5608 | 161.6960 | 28.2833 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
![Việt Nam](/media/countries/img/vn.png)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
![Hàn Quốc](/media/countries/img/kp.png)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Won Bắc Triều Tiên = 0,0354.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.