Wednesday 05 June 2024
100.0000000 VND đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
100.0000000 Vietnamese Dong =
0,0391 Dirham Ma-rốc
1 VND = 0,000391 MAD
1 MAD = 2.557,54 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,000391
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 100.0000000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100.0000000 Vietnamese Dong (VND) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100.0000000 VND (Vietnamese Dong) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ VND to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100.0000000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 100.0000000 Vietnamese Dong ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100.0000000 VND đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100.0000000 VND = 0.03904325 MAD | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100.0000000 VND = 0.03903350 MAD | -0.00000010 MAD | -0.02498452 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100.0000000 VND = 0.03901299 MAD | -0.00000021 MAD | -0.05255147 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100.0000000 VND = 0.03901299 MAD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100.0000000 VND = 0.03912660 MAD | +0.00000114 MAD | +0.29121006 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100.0000000 VND = 0.03921112 MAD | +0.00000085 MAD | +0.21602079 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100.0000000 VND = 0.03912676 MAD | -0.00000084 MAD | -0.21513177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | VND | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1006 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0924 | 0.0000 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0787 | 0.0000 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.1376 | 0.0001 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 15.6359 | 0.0061 |
MAD | 9.9444 | 10.8178 | 12.6999 | 7.2701 | 0.0640 | 1 | 0.0004 |
VND | 25,417.5000 | 27,649.8072 | 32,460.4421 | 18,581.9455 | 163.4672 | 2,555.9573 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Dirham Ma-rốc = 0,000391.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.