Monday 29 April 2024
100000 VND đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
100000 Vietnamese Dong =
70,30 Leo Moldovan
1 VND = 0,000703 MDL
1 MDL = 1.422,48 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 0,000703
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 100000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Vietnamese Dong (VND) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 VND (Vietnamese Dong) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ VND to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 100000 Vietnamese Dong ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 VND đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 VND = 70.28364824 MDL | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 VND = 70.28364824 MDL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 VND = 70.25372141 MDL | -0.00000030 MDL | -0.04258008 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 VND = 70.08928529 MDL | -0.00000164 MDL | -0.23406036 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100000 VND = 69.78549600 MDL | -0.00000304 MDL | -0.43343185 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100000 VND = 70.09648339 MDL | +0.00000311 MDL | +0.44563328 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100000 VND = 70.30024314 MDL | +0.00000204 MDL | +0.29068469 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0562 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0524 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0449 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0767 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.7580 | 0.0062 |
MDL | 17.8058 | 19.0935 | 22.2586 | 13.0353 | 0.1142 | 1 | 0.0007 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 1,422.4293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Leo Moldovan = 0,000703.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.