Wednesday 12 June 2024
140 VND đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
140 Vietnamese Dong =
18,98 Tugrik Mông Cổ
1 VND = 0,136 MNT
1 MNT = 7,37 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 0,136
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 140 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 140 Vietnamese Dong (VND) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 140 VND (Vietnamese Dong) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ VND to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 140 Vietnamese Dong ( VND ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 140 Vietnamese Dong ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 140 VND đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 140 VND = 18.98398267 MNT | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 140 VND = 18.98398267 MNT | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 140 VND = 18.99891720 MNT | +0.00010668 MNT | +0.07866909 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 140 VND = 19.00826289 MNT | +0.00006675 MNT | +0.04919067 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 140 VND = 19.00826289 MNT | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 140 VND = 19.00826289 MNT | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 140 VND = 18.99518201 MNT | -0.00009343 MNT | -0.06881683 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | VND | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0001 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 0.0452 | 0.0061 |
MNT | 3,449.9998 | 3,740.6076 | 4,429.8065 | 2,509.5470 | 22.1316 | 1 | 0.1356 |
VND | 25,442.5000 | 27,585.6274 | 32,668.2203 | 18,507.0013 | 163.2122 | 7.3746 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Tugrik Mông Cổ = 0,136.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.