Wednesday 12 June 2024
0.000080000 VND đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
0.000080000 Vietnamese Dong =
0,0000000485 Maldivian Rufiyaa
1 VND = 0,000606 MVR
1 MVR = 1.650,17 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,000606
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 0.000080000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000080000 Vietnamese Dong (VND) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000080000 VND (Vietnamese Dong) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ VND to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000080000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 0.000080000 Vietnamese Dong ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000080000 VND đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000080000 VND = 0.00000005 MVR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000080000 VND = 0.00000005 MVR | +0.00000049 MVR | +0.08118334 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000080000 VND = 0.00000005 MVR | +0.00000051 MVR | +0.08416115 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.000080000 VND = 0.00000005 MVR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000080000 VND = 0.00000005 MVR | -0.00000021 MVR | -0.03428596 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000080000 VND = 0.00000005 MVR | +0.00000003 MVR | +0.00470151 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000080000 VND = 0.00000005 MVR | +0.00000013 MVR | +0.02064050 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | VND | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0650 | 0.0000 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0605 | 0.0000 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.0510 | 0.0000 |
CAD | 1.3758 | 1.4776 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 0.0894 | 0.0001 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 10.2126 | 0.0062 |
MVR | 15.3911 | 16.5307 | 19.6128 | 11.1874 | 0.0979 | 1 | 0.0006 |
VND | 25,446.5000 | 27,330.6769 | 32,426.2504 | 18,496.4565 | 161.8910 | 1,653.3248 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Maldivian Rufiyaa = 0,000606.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.