Thursday 02 May 2024
10000 VND đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
10000 Vietnamese Dong =
5,90 Maldivian Rufiyaa
1 VND = 0,000590 MVR
1 MVR = 1.694,92 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,000590
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 10000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Vietnamese Dong (VND) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VND (Vietnamese Dong) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ VND to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 10000 Vietnamese Dong ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VND đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 VND = 5.90031786 MVR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 VND = 6.09982907 MVR | +0.00001995 MVR | +3.38136375 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 VND = 6.09589394 MVR | -0.00000039 MVR | -0.06451217 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 VND = 6.09988378 MVR | +0.00000040 MVR | +0.06545126 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 VND = 6.09997167 MVR | +0.00000001 MVR | +0.00144087 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 VND = 6.09997167 MVR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 VND = 6.09993237 MVR | - | -0.00064421 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | VND | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0702 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0656 | 0.0000 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0561 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0963 | 0.0001 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 10.7921 | 0.0061 |
MVR | 14.2498 | 15.2551 | 17.8223 | 10.3880 | 0.0927 | 1 | 0.0006 |
VND | 25,405.0000 | 27,197.3313 | 31,774.1229 | 18,520.0035 | 165.1976 | 1,782.8334 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Maldivian Rufiyaa = 0,000590.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.