Sunday 16 June 2024
8000 VND đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
8000 Vietnamese Dong =
411,39 Đồng franc Rwanda
1 VND = 0,0514 RWF
1 RWF = 19,45 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 0,0514
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 8000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8000 Vietnamese Dong (VND) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8000 VND (Vietnamese Dong) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ VND to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 8000 Vietnamese Dong ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8000 VND đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 8000 VND = 411.39085747 RWF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 8000 VND = 411.39265567 RWF | +0.00000022 RWF | +0.00043710 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 8000 VND = 414.63108717 RWF | +0.00040480 RWF | +0.78718748 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 8000 VND = 408.82470614 RWF | -0.00072580 RWF | -1.40037282 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8000 VND = 412.24091689 RWF | +0.00042703 RWF | +0.83561749 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 8000 VND = 411.75723370 RWF | -0.00006046 RWF | -0.11733022 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 8000 VND = 413.34562830 RWF | +0.00019855 RWF | +0.38575997 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | VND | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0000 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 0.0001 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.1202 | 0.0062 |
RWF | 1,308.9943 | 1,403.2205 | 1,657.1205 | 951.8920 | 8.3161 | 1 | 0.0514 |
VND | 25,455.0000 | 27,287.3452 | 32,224.7415 | 18,510.7079 | 161.7165 | 19.4462 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
![Việt Nam](/media/countries/img/vn.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
![Rwanda](/media/countries/img/rw.png)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Đồng franc Rwanda = 0,0514.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.