Thursday 02 May 2024

10 VND đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vietnamese Dong to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

10 Vietnamese Dong =

1,02 Tanzania Tanzania

1 VND = 0,102 TZS

1 TZS = 9,81 VND

Vietnamese Dong đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,102

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VND trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 10 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Vietnamese Dong (VND) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 VND (Vietnamese Dong) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ VND to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Vietnamese Dong ( VND ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 10 Vietnamese Dong ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 VND đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 VND = 1.01589221 TZS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 VND = 1.01992505 TZS +0.00040328 TZS +0.39697523 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 VND = 1.02189794 TZS +0.00019729 TZS +0.19343506 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 VND = 1.02440921 TZS +0.00025113 TZS +0.24574553 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 VND = 1.02440911 TZS -0.00000001 TZS -0.00001024 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 VND = 1.02440911 TZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 VND = 1.02129335 TZS -0.00031158 TZS -0.30415137 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZSVND
USD11.07061.25070.72900.00650.00040.0000
EUR0.934111.16830.68090.00610.00040.0000
GBP0.79960.856010.58290.00520.00030.0000
CAD1.37181.46851.715710.00890.00050.0001
JPY153.7855164.6351192.3401112.108210.05940.0061
TZS2,591.00012,773.79613,240.57301,888.814516.848110.1020
VND25,405.000027,197.331331,774.122918,520.0035165.19769.80511

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VND to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho VND là ₫. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vietnamese Dong đến Tanzania Tanzania = 0,102.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.