Sunday 23 June 2024
0.00005776 VND đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.00005776 Vietnamese Dong =
0,00822 Venezuela Bolivar Fuerte
1 VND = 142,31 VEF
1 VEF = 0,00703 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 142,31
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.00005776 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00005776 Vietnamese Dong (VND) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00005776 VND (Vietnamese Dong) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ VND to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00005776 Vietnamese Dong ( VND ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.00005776 Vietnamese Dong ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00005776 VND đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00005776 VND = 0.00821972 VEF | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00005776 VND = 0.00821972 VEF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00005776 VND = 0.00821972 VEF | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00005776 VND = 0.00822089 VEF | +0.02025452 VEF | +0.01423285 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00005776 VND = 0.00822089 VEF | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00005776 VND = 0.00822206 VEF | +0.02026028 VEF | +0.01423488 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00005776 VND = 0.00821972 VEF | -0.04051480 VEF | -0.02846165 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | VND | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0000 | 0.0001 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.0000 | 0.0063 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,877,498.0299 | 4,583,797.8659 | 2,644,295.4374 | 22,672.8313 | 1 | 142.3120 |
VND | 25,455.0000 | 27,246.4544 | 32,209.4914 | 18,580.9701 | 159.3178 | 0.0070 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
![Việt Nam](/media/countries/img/vn.png)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
![Venezuela](/media/countries/img/ve.png)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Venezuela Bolivar Fuerte = 142,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.