Saturday 08 June 2024
0.03000 VND đến YER - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.03000 Vietnamese Dong =
0,000295 Rial Yemen
1 VND = 0,00985 YER
1 YER = 101,54 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,00985
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.03000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03000 Vietnamese Dong (VND) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03000 VND (Vietnamese Dong) sang YER (Rial Yemen) ✅ VND to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.03000 Vietnamese Dong ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03000 VND đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.03000 VND = 0.00029566 YER | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.03000 VND = 0.00029537 YER | -0.00000971 YER | -0.09851766 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.03000 VND = 0.00029543 YER | +0.00000192 YER | +0.01952776 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.03000 VND = 0.00029554 YER | +0.00000388 YER | +0.03939009 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.03000 VND = 0.00029530 YER | -0.00000824 YER | -0.08360444 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.03000 VND = 0.00029517 YER | -0.00000419 YER | -0.04253122 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.03000 VND = 0.00029517 YER | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VND | YER | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0040 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0037 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0031 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0055 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 0.0062 | 0.6257 |
VND | 25,410.0000 | 27,479.0636 | 32,341.8641 | 18,444.4525 | 162.1669 | 1 | 101.4675 |
YER | 250.4250 | 270.8164 | 318.7411 | 181.7770 | 1.5982 | 0.0099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Rial Yemen = 0,00985.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.