Wednesday 05 June 2024
340 VUV đến INR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
340 Vanuatu Vatu =
238,90 Rupee Ấn Độ
1 VUV = 0,703 INR
1 INR = 1,42 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,703
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 340 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 340 Vanuatu Vatu (VUV) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 340 VUV (Vanuatu Vatu) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ VUV to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 340 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 340 Vanuatu Vatu ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 340 VUV đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 340 VUV = 238.779280 INR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 340 VUV = 239.050940 INR | +0.000799 INR | +0.113770 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 340 VUV = 238.080240 INR | -0.002855 INR | -0.406064 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 340 VUV = 239.017960 INR | +0.002758 INR | +0.393867 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 340 VUV = 239.017960 INR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 340 VUV = 238.780980 INR | -0.000697 INR | -0.099147 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 340 VUV = 238.733040 INR | -0.000141 INR | -0.020077 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | VUV | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0084 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0110 | 0.0077 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0066 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0115 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 1.8712 | 1.3144 |
INR | 83.3929 | 90.6798 | 106.5465 | 60.9889 | 0.5344 | 1 | 0.7024 |
VUV | 118.7220 | 129.0960 | 151.6846 | 86.8267 | 0.7608 | 1.4236 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Rupee Ấn Độ = 0,703.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.