Tuesday 25 June 2024
018 VUV đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
018 Vanuatu Vatu =
3.333,02 Hòn đảo Lào
1 VUV = 185,17 LAK
1 LAK = 0,00540 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 185,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 018 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 018 Vanuatu Vatu (VUV) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 018 VUV (Vanuatu Vatu) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ VUV to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 018 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 018 Vanuatu Vatu ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 018 VUV đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 018 VUV = 3,332.71616367 LAK | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 018 VUV = 3,329.63374029 LAK | -0.17124574 LAK | -0.09248983 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 018 VUV = 3,325.94235033 LAK | -0.20507722 LAK | -0.11086475 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 018 VUV = 3,325.94235033 LAK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 018 VUV = 3,333.33333333 LAK | +0.41061017 LAK | +0.22222222 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 018 VUV = 3,327.17190388 LAK | -0.34230164 LAK | -0.18484288 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 018 VUV = 3,318.58407080 LAK | -0.47710184 LAK | -0.25811209 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | VUV | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0084 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 0.0000 | 0.0079 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0000 | 0.0066 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0001 | 0.0115 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 0.0073 | 1.3430 |
LAK | 21,983.5096 | 23,577.2112 | 27,897.6424 | 16,115.3475 | 137.8774 | 1 | 185.1680 |
VUV | 118.7220 | 127.3288 | 150.6613 | 87.0310 | 0.7446 | 0.0054 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Hòn đảo Lào = 185,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.