Monday 17 June 2024
36.99 VUV đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
36.99 Vanuatu Vatu =
94,53 Rupi Sri Lanka
1 VUV = 2,56 LKR
1 LKR = 0,391 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 2,56
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 36.99 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 36.99 Vanuatu Vatu (VUV) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 36.99 VUV (Vanuatu Vatu) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ VUV to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 36.99 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 36.99 Vanuatu Vatu ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 36.99 VUV đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 36.99 VUV = 94.53249986 LKR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 36.99 VUV = 94.53249986 LKR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 36.99 VUV = 95.20279817 LKR | +0.01812107 LKR | +0.70906653 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 36.99 VUV = 93.67070657 LKR | -0.04141908 LKR | -1.60929262 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 36.99 VUV = 94.54385593 LKR | +0.02360501 LKR | +0.93214772 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 36.99 VUV = 94.20507622 LKR | -0.00915868 LKR | -0.35833074 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 36.99 VUV = 95.49700265 LKR | +0.03492637 LKR | +1.37139789 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | VUV | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0084 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0079 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0066 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0116 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 0.5178 | 1.3256 |
LKR | 303.9271 | 325.3567 | 385.5279 | 221.0138 | 1.9312 | 1 | 2.5600 |
VUV | 118.7220 | 127.0930 | 150.5974 | 86.3338 | 0.7544 | 0.3906 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
![Vanuatu](/media/countries/img/vu.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Rupi Sri Lanka = 2,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.