Thursday 02 May 2024
100000 VUV đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
100000 Vanuatu Vatu =
30.880,29 Nicaraguan Córdoba
1 VUV = 0,309 NIO
1 NIO = 3,24 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 100000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Vanuatu Vatu (VUV) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 VUV (Vanuatu Vatu) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ VUV to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 100000 Vanuatu Vatu ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 VUV đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 VUV = 30,880.28577852 NIO | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 VUV = 31,198.18176997 NIO | +0.00317896 NIO | +1.02944640 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 VUV = 30,954.82638367 NIO | -0.00243355 NIO | -0.78003067 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 VUV = 31,074.28463113 NIO | +0.00119458 NIO | +0.38591154 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 VUV = 31,074.28463113 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 VUV = 31,074.28463113 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 VUV = 30,954.60599894 NIO | -0.00119679 NIO | -0.38513721 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | VUV | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0084 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0254 | 0.0079 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0217 | 0.0067 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0375 | 0.0116 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 4.2118 | 1.3029 |
NIO | 36.7250 | 39.3359 | 45.9954 | 26.6886 | 0.2374 | 1 | 0.3093 |
VUV | 118.7220 | 127.1624 | 148.6906 | 86.2771 | 0.7675 | 3.2327 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Nicaraguan Córdoba = 0,309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.