Monday 24 June 2024
0000010000 VUV đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
0000010000 Vanuatu Vatu =
7.424,80 Đồng rúp Nga
1 VUV = 0,742 RUB
1 RUB = 1,35 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,742
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 0000010000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Vanuatu Vatu (VUV) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 VUV (Vanuatu Vatu) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ VUV to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 0000010000 Vanuatu Vatu ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 VUV đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0000010000 VUV = 7,424.80000 RUB | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 VUV = 7,424.80000 RUB | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 VUV = 7,484.790000 RUB | +0.005999 RUB | +0.807968 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0000010000 VUV = 7,185.020000 RUB | -0.029977 RUB | -4.005056 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 VUV = 7,001.420000 RUB | -0.018360 RUB | -2.555316 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0000010000 VUV = 7,344.860000 RUB | +0.034344 RUB | +4.905291 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0000010000 VUV = 7,470.890000 RUB | +0.012603 RUB | +1.715894 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | VUV | |
USD | 1 | 1.0691 | 1.2640 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0113 | 0.0084 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1822 | 0.6827 | 0.0059 | 0.0106 | 0.0079 |
GBP | 0.7911 | 0.8458 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0067 |
CAD | 1.3700 | 1.4647 | 1.7316 | 1 | 0.0086 | 0.0155 | 0.0115 |
JPY | 159.6955 | 170.7380 | 201.8549 | 116.5703 | 1 | 1.8096 | 1.3451 |
RUB | 88.2485 | 94.3506 | 111.5460 | 64.4173 | 0.5526 | 1 | 0.7433 |
VUV | 118.7220 | 126.9313 | 150.0644 | 86.6615 | 0.7434 | 1.3453 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
![Vanuatu](/media/countries/img/vu.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
![Nga](/media/countries/img/ru.png)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Đồng rúp Nga = 0,742.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.