Thursday 06 June 2024
5000 VUV đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
5000 Vanuatu Vatu =
1.356,86 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 VUV = 0,271 TRY
1 TRY = 3,68 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,271
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 5000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Vanuatu Vatu (VUV) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 VUV (Vanuatu Vatu) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ VUV to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 5000 Vanuatu Vatu ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 VUV đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5000 VUV = 1,356.855000 TRY | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5000 VUV = 1,369.295000 TRY | +0.002488 TRY | +0.916826 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5000 VUV = 1,358.275000 TRY | -0.002204 TRY | -0.804794 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5000 VUV = 1,357.855000 TRY | -0.000084 TRY | -0.030922 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5000 VUV = 1,358.520000 TRY | +0.000133 TRY | +0.048974 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5000 VUV = 1,358.520000 TRY | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 VUV = 1,357.845000 TRY | -0.000135 TRY | -0.049686 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | VUV | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0309 | 0.0084 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.0284 | 0.0077 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0242 | 0.0066 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.0424 | 0.0115 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 4.8148 | 1.3104 |
TRY | 32.3113 | 35.1890 | 41.3544 | 23.5964 | 0.2077 | 1 | 0.2722 |
VUV | 118.7220 | 129.2958 | 151.9496 | 86.7008 | 0.7631 | 3.6743 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,271.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.