Thursday 13 June 2024
3790 VUV đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
3790 Vanuatu Vatu =
1.245,01 Peso Uruguay
1 VUV = 0,328 UYU
1 UYU = 3,04 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,328
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 3790 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3790 Vanuatu Vatu (VUV) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3790 VUV (Vanuatu Vatu) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ VUV to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3790 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 3790 Vanuatu Vatu ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3790 VUV đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 3790 VUV = 1,245.00560581 UYU | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 3790 VUV = 1,240.82883437 UYU | -0.00110205 UYU | -0.33548214 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 3790 VUV = 1,237.04246972 UYU | -0.00099904 UYU | -0.30514802 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 3790 VUV = 1,263.41419184 UYU | +0.00695824 UYU | +2.13183644 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 3790 VUV = 1,255.97998916 UYU | -0.00196153 UYU | -0.58842165 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 3790 VUV = 1,255.97998916 UYU | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 3790 VUV = 1,241.70408979 UYU | -0.00376673 UYU | -1.13663430 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | VUV | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0256 | 0.0084 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.0237 | 0.0078 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0201 | 0.0066 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0352 | 0.0116 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 4.0258 | 1.3225 |
UYU | 38.9999 | 42.1466 | 49.8611 | 28.4291 | 0.2484 | 1 | 0.3285 |
VUV | 118.7220 | 128.3009 | 151.7854 | 86.5428 | 0.7562 | 3.0442 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Peso Uruguay = 0,328.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.