Saturday 01 June 2024
5000000 VUV đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
5000000 Vanuatu Vatu =
1.631.080,00 Peso Uruguay
1 VUV = 0,326 UYU
1 UYU = 3,07 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,326
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 5000000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000000 Vanuatu Vatu (VUV) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000000 VUV (Vanuatu Vatu) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ VUV to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 5000000 Vanuatu Vatu ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000000 VUV đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5000000 VUV = 1,631,552.39599995 UYU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000000 VUV = 1,621,280.53925090 UYU | -0.00205437 UYU | -0.62957566 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000000 VUV = 1,632,103.07579615 UYU | +0.00216451 UYU | +0.66753016 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000000 VUV = 1,625,443.25837655 UYU | -0.00133196 UYU | -0.40805128 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000000 VUV = 1,621,075.01265250 UYU | -0.00087365 UYU | -0.26874182 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000000 VUV = 1,619,613.65088125 UYU | -0.00029227 UYU | -0.09014770 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000000 VUV = 1,618,874.78489200 UYU | -0.00014777 UYU | -0.04561989 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | VUV | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0258 | 0.0084 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0238 | 0.0078 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0203 | 0.0066 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0353 | 0.0115 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 4.0606 | 1.3246 |
UYU | 38.7290 | 42.0463 | 49.3291 | 28.3677 | 0.2463 | 1 | 0.3262 |
VUV | 118.7220 | 128.8910 | 151.2162 | 86.9599 | 0.7549 | 3.0655 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Peso Uruguay = 0,326.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.