Saturday 04 May 2024
10 WST đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10 Tala Samoa =
171,06 Đồng bảng Ai Cập
1 WST = 17,11 EGP
1 EGP = 0,0585 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 17,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Tala Samoa (WST) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 WST (Tala Samoa) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ WST to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Tala Samoa ( WST ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10 Tala Samoa ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 WST đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 WST = 171.023890 EGP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 WST = 169.886690 EGP | -0.113720 EGP | -0.664936 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 WST = 170.898340 EGP | +0.101165 EGP | +0.595485 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 WST = 170.670770 EGP | -0.022757 EGP | -0.133161 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 WST = 170.235160 EGP | -0.043561 EGP | -0.255234 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 WST = 170.713980 EGP | +0.047882 EGP | +0.281270 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 WST = 170.713980 EGP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | WST | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0209 | 0.3567 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.0194 | 0.3311 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.0166 | 0.2842 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.0286 | 0.4881 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 3.1955 | 54.5886 |
EGP | 47.8944 | 51.5909 | 60.1046 | 35.0018 | 0.3129 | 1 | 17.0831 |
WST | 2.8036 | 3.0200 | 3.5184 | 2.0489 | 0.0183 | 0.0585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Đồng bảng Ai Cập = 17,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.