Monday 10 June 2024
99 WST đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
99 Tala Samoa =
529,77 Eritrean Nakfa
1 WST = 5,35 ERN
1 ERN = 0,187 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 5,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 99 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 99 Tala Samoa (WST) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 99 WST (Tala Samoa) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ WST to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 99 Tala Samoa ( WST ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 99 Tala Samoa ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 99 WST đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 99 WST = 529.771968 ERN | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 99 WST = 529.771968 ERN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 99 WST = 529.771968 ERN | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 99 WST = 529.771968 ERN | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 99 WST = 529.771968 ERN | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 99 WST = 529.771968 ERN | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 99 WST = 529.771968 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | WST | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0667 | 0.3567 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0620 | 0.3317 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0524 | 0.2806 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0918 | 0.4910 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 10.4768 | 56.0640 |
ERN | 15.0000 | 16.1351 | 19.0714 | 10.8982 | 0.0954 | 1 | 5.3512 |
WST | 2.8031 | 3.0152 | 3.5639 | 2.0366 | 0.0178 | 0.1869 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Eritrean Nakfa = 5,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.