Saturday 27 April 2024
1 WST đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to euro
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến euro?
1 Tala Samoa =
0,333 euro
1 WST = 0,333 EUR
1 EUR = 3,00 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến euro = 0,333
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tala Samoa (WST) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 WST (Tala Samoa) sang EUR (euro) ✅ WST to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tala Samoa ( WST ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Tala Samoa ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WST đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 WST = 0.333267 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 WST = 0.33268 EUR | -0.00059 EUR | -0.17614 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 WST = 0.333088 EUR | +0.000408 EUR | +0.122640 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 WST = 0.333149 EUR | +0.000061 EUR | +0.018313 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 WST = 0.334658 EUR | +0.001509 EUR | +0.452950 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 WST = 0.334424 EUR | -0.000234 EUR | -0.069922 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 WST = 0.334392 EUR | -0.000032 EUR | -0.009569 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | WST | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.3567 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.3325 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2853 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.4872 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 55.6224 |
WST | 2.8036 | 3.0079 | 3.5047 | 2.0525 | 0.0180 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến euro = 0,333.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.