Sunday 16 June 2024
10000 WST đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10000 Tala Samoa =
8.414,05 Tongan Pa'anga
1 WST = 0,841 TOP
1 TOP = 1,19 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,841
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10000 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tala Samoa (WST) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 WST (Tala Samoa) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ WST to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tala Samoa ( WST ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10000 Tala Samoa ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 WST đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 WST = 8,414.04506058 TOP | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000 WST = 8,414.04506058 TOP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000 WST = 8,406.18695360 TOP | -0.00078581 TOP | -0.09339274 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000 WST = 8,440.28582184 TOP | +0.00340989 TOP | +0.40564014 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000 WST = 8,428.37023133 TOP | -0.00119156 TOP | -0.14117520 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000 WST = 8,430.32421341 TOP | +0.00019540 TOP | +0.02318339 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000 WST = 8,392.86673470 TOP | -0.00374575 TOP | -0.44431836 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | WST | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.4244 | 0.3571 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.3959 | 0.3331 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.3352 | 0.2821 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.5836 | 0.4910 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 66.7975 | 56.2037 |
TOP | 2.3565 | 2.5261 | 2.9831 | 1.7136 | 0.0150 | 1 | 0.8414 |
WST | 2.8006 | 3.0022 | 3.5454 | 2.0366 | 0.0178 | 1.1885 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Tongan Pa'anga = 0,841.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.