Thursday 02 May 2024
10000 XAF đến AUD - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
10000 CFA Franc BEAC =
24,99 Đồng đô la Úc
1 XAF = 0,00250 AUD
1 AUD = 400,16 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,00250
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 10000 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFA Franc BEAC (XAF) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XAF (CFA Franc BEAC) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ XAF to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 10000 CFA Franc BEAC ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XAF đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 XAF = 25.050000 AUD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 XAF = 25.120000 AUD | +0.000007 AUD | +0.279441 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 XAF = 24.890000 AUD | -0.000023 AUD | -0.915605 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 XAF = 24.920000 AUD | +0.000003 AUD | +0.120530 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 XAF = 24.980000 AUD | +0.000006 AUD | +0.240770 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 XAF = 24.980000 AUD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 XAF = 25.050000 AUD | +0.000007 AUD | +0.280224 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XAF | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.6530 | 0.0016 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.6101 | 0.0015 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.5218 | 0.0013 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.8958 | 0.0022 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 101.3886 | 0.2535 |
AUD | 1.5314 | 1.6391 | 1.9164 | 1.1164 | 0.0099 | 1 | 0.0025 |
XAF | 612.3800 | 655.4531 | 766.3353 | 446.4192 | 3.9440 | 399.8812 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Đồng đô la Úc = 0,00250.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.