Friday 03 May 2024
XAF đến GHS - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 CFA Franc BEAC =
0,0223 Cedi Ghana
1 XAF = 0,0223 GHS
1 GHS = 44,83 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0223
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAF (CFA Franc BEAC) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ XAF to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 CFA Franc BEAC ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAF đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAF = 0.02243164 GHS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAF = 0.02228030 GHS | -0.00015133 GHS | -0.67464310 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XAF = 0.02234826 GHS | +0.00006796 GHS | +0.30501129 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XAF = 0.02230711 GHS | -0.00004115 GHS | -0.18410954 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAF = 0.02215237 GHS | -0.00015475 GHS | -0.69371686 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAF = 0.02215237 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAF = 0.02215237 GHS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XAF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0729 | 0.0016 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0677 | 0.0015 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0581 | 0.0013 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0996 | 0.0022 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 11.1457 | 0.2505 |
GHS | 13.7146 | 14.7692 | 17.2071 | 10.0366 | 0.0897 | 1 | 0.0225 |
XAF | 610.3260 | 657.2610 | 765.7522 | 446.6508 | 3.9928 | 44.5020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Cedi Ghana = 0,0223.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.