Sunday 26 May 2024
100 XAF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
100 CFA Franc BEAC =
14,55 Som Kyrgystani
1 XAF = 0,146 KGS
1 KGS = 6,87 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,146
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 100 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 CFA Franc BEAC (XAF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 XAF (CFA Franc BEAC) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XAF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 100 CFA Franc BEAC ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 XAF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 XAF = 14.553200 KGS | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 XAF = 14.547100 KGS | -0.000061 KGS | -0.041915 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100 XAF = 14.501500 KGS | -0.000456 KGS | -0.313465 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100 XAF = 14.526300 KGS | +0.000248 KGS | +0.171017 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100 XAF = 14.595100 KGS | +0.000688 KGS | +0.473624 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100 XAF = 14.603500 KGS | +0.000084 KGS | +0.057554 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100 XAF = 14.622900 KGS | +0.000194 KGS | +0.132845 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XAF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0017 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0023 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.7845 | 0.2597 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 1 | 0.1455 |
XAF | 604.3737 | 656.0366 | 765.4088 | 442.0683 | 3.8506 | 6.8713 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Som Kyrgystani = 0,146.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.