Wednesday 01 May 2024
1000 XAF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 CFA Franc BEAC =
6.636,36 Riel Campuchia
1 XAF = 6,64 KHR
1 KHR = 0,151 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 6,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFA Franc BEAC (XAF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAF (CFA Franc BEAC) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ XAF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 CFA Franc BEAC ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAF đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XAF = 6,636.353000 KHR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XAF = 6,643.945000 KHR | +0.007592 KHR | +0.114400 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XAF = 6,643.728000 KHR | -0.000217 KHR | -0.003266 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAF = 6,643.728000 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAF = 6,637.599000 KHR | -0.006129 KHR | -0.092252 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 XAF = 6,617.812000 KHR | -0.019787 KHR | -0.298105 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAF = 6,622.275000 KHR | +0.004463 KHR | +0.067439 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | XAF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 0.2550 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 6.6376 |
XAF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 0.1507 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Riel Campuchia = 6,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.