Sunday 16 June 2024
04 XAF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
04 CFA Franc BEAC =
0,376 Denar Macedonian
1 XAF = 0,0939 MKD
1 MKD = 10,65 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0939
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 04 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 04 CFA Franc BEAC (XAF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 04 XAF (CFA Franc BEAC) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ XAF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 04 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 04 CFA Franc BEAC ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 04 XAF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 04 XAF = 0.37572586 MKD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 04 XAF = 0.37659865 MKD | +0.00021820 MKD | +0.23229546 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 04 XAF = 0.37572660 MKD | -0.00021801 MKD | -0.23156030 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 04 XAF = 0.37576154 MKD | +0.00000874 MKD | +0.00930010 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 04 XAF = 0.37531804 MKD | -0.00011088 MKD | -0.11802814 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 04 XAF = 0.37572586 MKD | +0.00010196 MKD | +0.10865992 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 04 XAF = 0.37536171 MKD | -0.00009104 MKD | -0.09691839 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XAF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0016 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0015 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0013 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0239 | 0.0022 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 2.7395 | 0.2573 |
MKD | 57.4579 | 61.5940 | 72.7388 | 41.7830 | 0.3650 | 1 | 0.0939 |
XAF | 611.7005 | 655.7329 | 774.3818 | 444.8245 | 3.8862 | 10.6461 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
![Cameroon](/media/countries/img/cm.png)
![Cộng hòa trung phi](/media/countries/img/cf.png)
![Chad](/media/countries/img/td.png)
![Equatorial Guinea](/media/countries/img/gq.png)
![Gabon](/media/countries/img/ga.png)
![Cộng hòa Congo](/media/countries/img/cd.png)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
![Macedonia](/media/countries/img/mk.png)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Denar Macedonian = 0,0939.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.