Thursday 02 May 2024
000000051 XAF đến MMK - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
000000051 CFA Franc BEAC =
174,20 Myanma Kyat
1 XAF = 3,42 MMK
1 MMK = 0,293 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 3,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 000000051 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000051 CFA Franc BEAC (XAF) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000051 XAF (CFA Franc BEAC) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ XAF to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000051 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 000000051 CFA Franc BEAC ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000051 XAF đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 000000051 XAF = 174.19662 MMK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 000000051 XAF = 175.160724 MMK | +0.018904 MMK | +0.553457 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 000000051 XAF = 174.97539 MMK | -0.00363 MMK | -0.10581 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 000000051 XAF = 175.160724 MMK | +0.003634 MMK | +0.105920 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 000000051 XAF = 175.160724 MMK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 000000051 XAF = 175.160724 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 000000051 XAF = 175.106307 MMK | -0.001067 MMK | -0.031067 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | XAF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0005 | 0.0016 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0004 | 0.0015 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0004 | 0.0013 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0007 | 0.0022 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0732 | 0.2509 |
MMK | 2,100.5710 | 2,248.7670 | 2,627.1915 | 1,531.2963 | 13.6591 | 1 | 3.4268 |
XAF | 612.9895 | 656.2361 | 766.6681 | 446.8635 | 3.9860 | 0.2918 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Myanma Kyat = 3,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.