Thursday 02 May 2024
000000051 XAF đến PLN - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
000000051 CFA Franc BEAC =
0,336 Ba Lan Zloty
1 XAF = 0,00658 PLN
1 PLN = 151,90 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,00658
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 000000051 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000051 CFA Franc BEAC (XAF) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000051 XAF (CFA Franc BEAC) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ XAF to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000051 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 000000051 CFA Franc BEAC ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000051 XAF đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 000000051 XAF = 0.336345 PLN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 000000051 XAF = 0.336804 PLN | +0.000009 PLN | +0.136467 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 000000051 XAF = 0.335325 PLN | -0.000029 PLN | -0.439128 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 000000051 XAF = 0.335784 PLN | +0.000009 PLN | +0.136882 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 000000051 XAF = 0.33558 PLN | - | -0.06075 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 000000051 XAF = 0.335682 PLN | +0.000002 PLN | +0.030395 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 000000051 XAF = 0.335478 PLN | -0.000004 PLN | -0.060772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | XAF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.2470 | 0.0016 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.2308 | 0.0015 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1975 | 0.0013 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.3389 | 0.0022 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 37.9918 | 0.2509 |
PLN | 4.0479 | 4.3334 | 5.0627 | 2.9509 | 0.0263 | 1 | 0.0066 |
XAF | 612.9895 | 656.2361 | 766.6681 | 446.8635 | 3.9860 | 151.4355 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Ba Lan Zloty = 0,00658.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.