Thursday 06 June 2024
000000050 XAG đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Quetzal Guatemalan
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?
000000050 Bạc (troy ounce) =
11.519,97 Quetzal Guatemalan
1 XAG = 230,40 GTQ
1 GTQ = 0,00434 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 230,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Quetzal Guatemalan
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 000000050 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000050 Bạc (troy ounce) (XAG) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000050 XAG (Bạc (troy ounce)) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ XAG to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000050 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )
So sánh giá của 000000050 Bạc (troy ounce) ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000050 XAG đến GTQ | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000050 XAG = 11,436.41354071 GTQ | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 000000050 XAG = 11,834.31952663 GTQ | +7.95811972 GTQ | +3.47928994 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000000050 XAG = 11,817.53722524 GTQ | -0.33564603 GTQ | -0.14181045 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000000050 XAG = 11,800.80245457 GTQ | -0.33469541 GTQ | -0.14160963 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000050 XAG = 11,803.58829084 GTQ | +0.05571673 GTQ | +0.02360718 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000050 XAG = 11,984.65963567 GTQ | +3.62142690 GTQ | +1.53403643 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000000050 XAG = 12,515.64455569 GTQ | +10.61969840 GTQ | +4.43053817 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | XAG | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7297 | 0.0064 | 0.1287 | 30.0084 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6712 | 0.0059 | 0.1184 | 27.6032 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.1007 | 23.4706 |
CAD | 1.3705 | 1.4899 | 1.7523 | 1 | 0.0088 | 0.1764 | 41.1270 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.8780 | 1 | 20.0910 | 4,683.4564 |
GTQ | 7.7682 | 8.4451 | 9.9321 | 5.6681 | 0.0498 | 1 | 233.1117 |
XAG | 0.0333 | 0.0362 | 0.0426 | 0.0243 | 0.0002 | 0.0043 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Quetzal Guatemalan = 230,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.