Wednesday 01 May 2024
100 XAG đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
100 Bạc (troy ounce) =
238.663,48 Som Kyrgystani
1 XAG = 2.386,63 KGS
1 KGS = 0,000419 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2.386,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 100 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Bạc (troy ounce) (XAG) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 XAG (Bạc (troy ounce)) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XAG to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 100 Bạc (troy ounce) ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 XAG đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 XAG = 240,433.072700 KGS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 XAG = 240,063.128900 KGS | -3.699438 KGS | -0.153866 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 XAG = 241,488.542100 KGS | +14.254132 KGS | +0.593766 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 XAG = 241,488.542100 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 XAG = 242,383.271200 KGS | +8.947291 KGS | +0.370506 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 XAG = 242,226.408300 KGS | -1.568629 KGS | -0.064717 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 XAG = 242,277.816300 KGS | +0.514080 KGS | +0.021223 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 4,286.7530 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 2,442.1464 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Som Kyrgystani = 2.386,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.