Friday 03 May 2024
2 XAG đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
2 Bạc (troy ounce) =
251,13 Ringgit Malaysia
1 XAG = 125,57 MYR
1 MYR = 0,00796 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 125,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 2 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Bạc (troy ounce) (XAG) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 XAG (Bạc (troy ounce)) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ XAG to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 2 Bạc (troy ounce) ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 XAG đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 2 XAG = 253.259274 MYR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 2 XAG = 255.133214 MYR | +0.936970 MYR | +0.739929 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 2 XAG = 251.032836 MYR | -2.050189 MYR | -1.607152 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 2 XAG = 258.596766 MYR | +3.781965 MYR | +3.013124 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 2 XAG = 258.182514 MYR | -0.207126 MYR | -0.160192 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 2 XAG = 259.280702 MYR | +0.549094 MYR | +0.425353 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 2 XAG = 259.280702 MYR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | XAG | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.2110 | 26.3206 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.1959 | 24.4411 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1682 | 20.9783 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.2883 | 35.9658 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 32.2499 | 4,023.3198 |
MYR | 4.7398 | 5.1043 | 5.9468 | 3.4687 | 0.0310 | 1 | 124.7543 |
XAG | 0.0380 | 0.0409 | 0.0477 | 0.0278 | 0.0002 | 0.0080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Ringgit Malaysia = 125,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.