Sunday 16 June 2024
2.08 XAG đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
2.08 Bạc (troy ounce) =
3.917,14 Mozambique Metical
1 XAG = 1.883,24 MZN
1 MZN = 0,000531 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 1.883,24
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 2.08 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.08 Bạc (troy ounce) (XAG) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.08 XAG (Bạc (troy ounce)) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ XAG to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.08 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 2.08 Bạc (troy ounce) ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.08 XAG đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2.08 XAG = 3,915.415562 MZN | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2.08 XAG = 3,915.415562 MZN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2.08 XAG = 3,830.554786 MZN | -40.798450 MZN | -2.167350 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2.08 XAG = 3,868.31704 MZN | +18.15493 MZN | +0.98582 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2.08 XAG = 3,891.89628 MZN | +11.33617 MZN | +0.60955 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2.08 XAG = 3,858.382576 MZN | -16.112357 MZN | -0.861115 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2.08 XAG = 3,904.018346 MZN | +21.940274 MZN | +1.182769 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | XAG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0157 | 29.5534 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0146 | 27.5689 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0124 | 23.3449 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0216 | 40.6404 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 2.4712 | 4,651.8616 |
MZN | 63.6950 | 68.2800 | 80.6347 | 46.3186 | 0.4047 | 1 | 1,882.4080 |
XAG | 0.0338 | 0.0363 | 0.0428 | 0.0246 | 0.0002 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
![Mozambique](/media/countries/img/mz.png)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Mozambique Metical = 1.883,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.